Kênh kết nối

100+ thuật ngữ bóng đá tiếng Anh thường dùng trên thế giới

Tin tức bóng đá | by Nguyễn Thái Sơn

Một số thuật ngữ trong bóng đá tiếng Anh mà bạn nên biết điển hình là: Goal, hat- trick, pass, dribble, header, free- trick, offside, corner,... Và còn nhiều từ ngữ khác nữa bạn đã biết chưa?

Khi theo dõi các trận đấu quốc tế, các bạn hâm mộ bóng đá có dịp nghe bình luận bằng tiếng Anh. Việc hiểu tiếng Anh và áp dụng chúng có thể giúp bạn cả trong việc chơi bóng lẫn theo dõi các trận đấu hàng ngày. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh mà nhà cái muốn giới thiệu cho bạn.

1. Thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh

Hiểu được thuật ngữ bóng đá bằng Tiếng Anh là một điều cần thiết đối với những fan hâm mộ bóng

Hiểu được thuật ngữ bóng đá bằng Tiếng Anh là một điều cần thiết đối với những fan hâm mộ bóng

Trong thế giới bóng đá phong phú và đa dạng, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ là yếu tố quan trọng giúp ta tận hưởng và thấu hiểu mỗi trận đấu, mỗi pha bóng. Từ những vị trí chiến thuật đến các kỹ thuật thi đấu, các động từ miêu tả những hành động tinh tế trên sân cỏ…

Thuật ngữ các vị trí trong bóng đá bằng Tiếng Anh

Thuật ngữ vị trí trong bóng đá thường là người gác đền, người phòng ngự, người tuyến giữa, người tấn công... vậy những cụm từ này trong tiếng Anh sẽ nói như thế nào?

  • Captain: Đội trưởng, người chỉ huy và lãnh đạo đội bóng, thường là người có kinh nghiệm và uy tín nhất trong đội.

  • Goalkeeper: Thủ môn, người bảo vệ khung thành của đội nhà, có thể sử dụng tay và chân để chặn bóng.

  • Defender: Hậu vệ, người phòng ngự và ngăn chặn các cầu thủ đối phương tiến vào vùng cấm của đội nhà.

  • Centre-back: Trung vệ, một loại hậu vệ chơi ở giữa sân, thường có vai trò quan trọng trong việc tổ chức hàng phòng ngự.

  • Full-back: Biên vệ, một loại hậu vệ chơi ở hai cánh sân, thường có khả năng chạy nhanh và hỗ trợ tấn công.

  • Wing-back: Cánh vệ, một loại hậu vệ chơi ở hai cánh sân nhưng có nhiệm vụ chủ yếu là tấn công và cung cấp bóng cho các tiền đạo.

  • Midfielder: Tiền vệ, người chơi ở giữa sân, có vai trò kết nối giữa hàng phòng ngự và hàng tấn công, thường có kỹ thuật cao và khả năng kiểm soát bóng tốt.

  • Central midfielder: Tiền vệ trung tâm, một loại tiền vệ chơi ở giữa sân, thường có khả năng chuyền bóng và đánh chặn tốt.

  • Defensive midfielder: Tiền vệ phòng ngự, có vai trò bảo vệ khỏi các đợt phản công của đối phương.

  • Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công, có vai trò sáng tạo và cung cấp bóng cho các tiền đạo.

  • Winger: Tiền vệ cánh, một loại tiền vệ chơi ở hai cánh sân, có vai trò phá biên và tạo ra những quả tạt bóng nguy hiểm.

  • Striker: Tiền đạo, người chơi ở hàng tấn công, có vai trò ghi bàn và hoàn thành các cơ hội của đội bóng.

  • Centre-forward: Trung phong, một loại tiền đạo chơi ở giữa sân, có vai trò làm mũi nhọn của đội bóng.

  • Second striker: Hộ công, một loại tiền đạo chơi ở sau trung phong, thường có khả năng sáng tạo và kiến thiết tốt.

  • False nine: Giả trung phong, một loại tiền đạo chơi ở giữa sân nhưng không gắn bó với vị trí trung phong.

  • Substitute: Cầu thủ dự bị, người không được ra sân từ đầu trận mà được thay vào sau khi trận đấu đã diễn ra một thời gian.

  • Super sub: Một loại cầu thủ dự bị có khả năng ghi bàn ngay khi vào sân, thường là những cầu thủ có tinh thần chiến đấu cao và khả năng dứt điểm.

  • Playmaker: Một loại cầu thủ có vai trò điều phối lối chơi của đội bóng, thường là những cầu thủ có tầm nhìn và khả năng chuyền bóng.

  • Free kick taker: Người sút phạt, một loại cầu thủ có khả năng sút phạt trực tiếp vào khung thành đối phương từ khoảng cách xa.

  • Penalty taker: Người sút luân lưu, một loại cầu thủ có khả năng sút luân lưu vào khung thành đối phương từ chấm 11 mét.

Thuật ngữ các hoạt động trong trận bóng

Bóng đá là một môn thể thao phổ biến và hấp dẫn, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới. Trong bóng đá, có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng để chỉ các hoạt động, kỹ thuật, chiến thuật, luật lệ và tình huống trên sân. Một số thuật ngữ phổ biến như sau:

  • Kick-off: Khởi đầu trận đấu, hoạt động diễn ra khi một đội sút bóng từ giữa sân để bắt đầu hiệp một hoặc hiệp hai.

  • Pass: Chuyền bóng, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội của mình bằng cách sút, đánh đầu hoặc chạm bóng.

  • Shoot: Sút bóng, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ sút bóng về phía khung thành của đối phương với mục tiêu ghi bàn.

  • Score: Ghi bàn, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ sút bóng vào lưới của đối phương, làm tăng số điểm của đội nhà.

  • Save: Cứu thua, hoạt động diễn ra khi thủ môn của một đội chặn được cú sút của cầu thủ đối phương.

  • Dribble: Dẫn bóng, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ chạy với bóng và qua người các cầu thủ đối phương.

  • Cross: Tạt bóng, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ chuyền bóng từ cánh sân vào vùng cấm của đối phương.

  • Header: Đánh đầu, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ sử dụng đầu để chuyền hoặc sút bóng.

  • Foul: Phạm lỗi, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ vi phạm luật của trò chơi.

  • Penalty: Quả phạt đền, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ được quyền sút bóng từ chấm 11 mét vào khung thành của đối phương.

  • Free kick: Quả phạt góc, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ được quyền sút bóng từ vị trí mà lỗi đã xảy ra.

  • Corner kick: Quả phạt góc, thường là do bóng bị đá ra ngoài biên ngang bởi đội phòng ngự.

  • Throw-in: Ném biên, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ được quyền ném bóng từ biên sân vào sân.

  • Offside: Việt vị, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng từ đồng đội.

  • Tackle: Tranh chấp bóng, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ cố gắng chiếm được bóng từ cầu thủ đối phương.

  • Intercept: Chặn bóng, thường là khi chuyền hoặc tạt bóng.

  • Clear: Giải nguy, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ đá hoặc đánh đầu bóng ra xa khỏi vùng nguy hiểm của đội nhà.

  • Mark: Kèm người, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ theo sát và ngăn không cho cầu thủ đối phương có cơ hội để nhận hoặc sút bóng.

  • Press: Áp sát, hoạt động diễn ra khi một cầu thủ hoặc một nhóm cầu thủ chạy tới và gây sức ép lên cầu thủ đối phương.

  • Substitute: Thay người, hoạt động này là chiến thuật tăng cường sức mạnh cho đội bóng.

Thuật ngữ về các kết quả giải thưởng trong trận đấu bóng đá

Từ vựng về một số thuật ngữ giải thưởng trong bóng đá

Từ vựng về một số thuật ngữ giải thưởng trong bóng đá

  • Win: Chiến thắng, kết quả diễn ra khi một đội ghi được nhiều bàn hơn đội đối phương, làm tăng số điểm và xếp hạng của đội nhà.

  • Lose: Thua cuộc, kết quả diễn ra khi một đội ghi được ít bàn hơn đội đối phương, làm giảm số điểm và xếp hạng của đội nhà.

  • Draw: Hòa, kết quả diễn ra khi hai đội ghi được số bàn bằng nhau, làm không thay đổi số điểm và xếp hạng của hai đội.

  • Winning streak: Chuỗi chiến thắng, kết quả diễn ra khi một đội liên tiếp chiến thắng trong nhiều trận đấu, làm tăng uy tín và tự tin của đội nhà.

  • Losing streak: Chuỗi thua cuộc, kết quả diễn ra khi một đội liên tiếp thua cuộc trong nhiều trận đấu, làm giảm uy tín và tự tin của đội nhà.

  • Goal difference: Hiệu số bàn thắng, kết quả diễn ra khi một đội có số bàn thắng trừ đi số bàn thua lớn hơn hoặc nhỏ hơn so với các đội khác.

  • Clean sheet: Không để lọt lưới, kết quả diễn ra khi một đội không để cho đối phương ghi được bàn nào trong trận đấu.

  • Hat-trick: Cú hat-trick, kết quả diễn ra khi một cầu thủ ghi được ba bàn trong một trận đấu, làm tăng số bàn và danh tiếng của cầu thủ nhà.

  • Brace: Cú đúp, kết quả diễn ra khi một cầu thủ ghi được hai bàn trong một trận đấu, làm tăng số bàn và danh tiếng của cầu thủ nhà.

  • Own goal: Phản lưới nhà, kết quả diễn ra khi một cầu thủ ghi bàn vào lưới của đội nhà.

  • Comeback: Lội ngược dòng, kết quả diễn ra khi một đội bị dẫn trước nhưng sau đó ghi được nhiều bàn hơn và chiến thắng trận đấu.

  • Equalizer: Bàn gỡ hòa, kết quả diễn ra khi một đội bị dẫn trước nhưng sau đó ghi được bàn để san bằng tỷ số.

  • Winner: Bàn thắng quyết định, kết quả diễn ra khi một đội ghi được bàn cuối cùng để chiến thắng trận đấu.

  • Assist: Kiến tạo, kết quả diễn ra khi một cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội của mình ghi bàn.

  • Red card: Thẻ đỏ, kết quả diễn ra khi một cầu thủ bị truất quyền thi đấu trong trận đấu, thường là do phạm lỗi nặng hoặc hai lần nhận thẻ vàng.

  • Yellow card: Thẻ vàng, kết quả diễn ra khi một cầu thủ bị cảnh cáo trong trận đấu, thường là do phạm lỗi nhẹ hoặc không tuân thủ luật lệ.

  • Penalty shootout: Loạt sút luân lưu, kết quả diễn ra khi hai đội không phân thắng bại sau hai hiệp chính và hai hiệp phụ (nếu có).

  • Extra time: Hiệp phụ, kết quả diễn ra khi hai đội không phân thắng bại sau hai hiệp chính.

Thuật ngữ về các phần trên sân bóng

  • Center spot: Điểm trung tâm của sân(phần ở giữa sân để đặt bóng)

  • Goal: Khung thành gôn ở hai phía đầu sân

  • Goal line: Đường biên ngang chạy theo chiều rộng của sân ở hai đầu, giữa hai cột dọc.

  • Sideline/Touch line: Đường biên dọc chạy theo chiều dài của sân ở hai bên.

  • Corners: Là khu vực của sân nằm ở giao điểm của đường biên ngang và đường biên dọc.

  • Penalty area: Là vùng hình chữ nhật trước khung thành của mỗi đội.

  • Penalty spot: Là điểm được chỉ định trong vùng phạt, từ đây thực hiện quả phạt đền.

  • 6-Yard box: Còn gọi là vùng cấm cửa, là vùng hình chữ nhật nhỏ trực tiếp trước khung thành.

  • Center circle: Là vòng tròn có tâm ở điểm trung tâm của sân, có bán kính 10 yard (9,15 mét).

  • Halfway line: Là đường kẻ chia sân thành hai nửa bằng nhau, đi qua điểm trung tâm.

  • Goal area: Là vùng hình chữ nhật nhỏ trong vùng phạt, có chiều rộng bằng chiều rộng của khung thành và chiều dài 6 yard (5,5 mét) tính từ đường biên ngang.

  • Corner arc: Là vòng cung có tâm ở góc của sân, có bán kính 1 yard (0,91 mét).

  • Corner flag: Là cột cờ được đặt ở mỗi góc của sân, có chiều cao tối thiểu 1,5 mét.

  • Goalpost: Là hai cột dọc ở hai bên của khung thành, có chiều cao 8 feet (2,44 mét) và cách nhau 8 yard (7,32 mét).

  • Crossbar: Là thanh ngang nối hai cột dọc của khung thành, có chiều cao 8 feet (2,44 mét) từ mặt sân.

  • Dugout: Là ghế ngồi hoặc buồng kín dành cho các cầu thủ dự bị, huấn luyện viên và nhân viên hỗ trợ của mỗi đội.

  • Tunnel: Là lối đi nối từ phòng thay đồ đến sân.

  • Goal net: Là lưới được treo sau khung thành, có mục đích ngăn bóng bay ra khỏi sân khi ghi bàn và để xác nhận liệu có ghi bàn hay không.

  • Substitution zone: Là khu vực được chỉ định trên đường biên dọc, nơi các cầu thủ được thay thế vào hoặc ra khỏi sân.

  • Technical area: Là khu vực được chỉ định trên đường biên dọc, nơi huấn luyện viên, trợ lý huấn luyện viên và các nhân viên hỗ trợ của mỗi đội có thể ngồi và chỉ đạo các cầu thủ.

Giải đáp thắc mắc về một số thuật ngữ khác

Trong bóng đá tồn tại nhiều thuật ngữ phổ biến mà bạn cần biết

Trong bóng đá tồn tại nhiều thuật ngữ phổ biến mà bạn cần biết

Hiện nay DK8 bet nhận được một số câu hỏi từ các độc giả về một số các thuật ngữ bóng đá Tiếng Anh. Vậy chúng tôi xin được phép trả lời cũng như trình bày để các bạn có thể biết thêm:

Cột 2 trong bóng đá là gì?

Đây là một thuật ngữ bóng đá sành điệu, thường được dùng để miêu tả một pha chuyền bóng tinh tế từ cánh sang trung lộ. Thủ môn và hàng phòng ngự đối phương thường bị vượt qua, tạo cơ hội tốt cho các đồng đội ở vị trí tấn công dứt điểm.
Thuật ngữ này thường được áp dụng khi cầu thủ cánh phát hiện khoảng trống thích hợp để thực hiện một pha căng ngang chính xác vào khu vực giữa hai cột dọc của khung thành đối thủ. Đây là nơi các hậu vệ đối phương thường gặp khó khăn trong việc can thiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho đồng đội tận dụng cơ hội ghi bàn.

Acc trong bóng đá là gì?

"Acc" trong thế giới của trò chơi FIFA là viết tắt của từ "Acceleration". Đây là một con số đặc biệt trong hồ sơ của mỗi cầu thủ, mang ý nghĩa về khả năng tăng tốc một cách nhanh chóng trong khoảng thời gian ngắn. Chỉ số này phản ánh sự nhanh nhẹn và linh hoạt của cầu thủ trong việc di chuyển trên sân cỏ.
Không chỉ xuất hiện trong game, "acc" cũng là một thuật ngữ có thực trong bóng đá thực tế. Nó thường được sử dụng để mô tả khả năng bứt phá nhanh chóng của cầu thủ. Đây là một kỹ năng quan trọng, giúp cho cầu thủ có thể vượt qua các đối thủ hoặc tạo ra những pha chuyền bóng nguy hiểm, góp phần làm thay đổi tình thế trận đấu.

Sbt trong bóng đá là gì?

Thuật ngữ bóng đá này thường được sử dụng để định đội xếp hạng ưu tiên trong trường hợp có hai hoặc nhiều đội có số điểm bằng nhau. Sbt được tính toán bằng cách trừ số bàn thua khỏi số bàn thắng. Nếu Sbt càng cao, điều này thể hiện rằng đội bóng đã ghi nhiều bàn hơn so với số bàn thua.
Ví dụ cụ thể, giả sử đội A đã ghi 10 bàn và thua 5 bàn, thì Sbt của họ sẽ là +5. Trong khi đó, nếu đội B ghi được 8 bàn và thua 4 bàn, thì Sbt của đội B sẽ là +4. Nếu cả hai đội A và B có cùng số điểm, thì trong trường hợp này đội A sẽ được ưu tiên hơn đội B vì có Sbt cao hơn.

Đá pát-xê là gì trong tiếng Anh?

Roberto Carlos cũng đã sử dụng kỹ thuật đỉnh cao này trong sự nghiệp bóng đá của mình

Roberto Carlos cũng đã sử dụng kỹ thuật đỉnh cao này trong sự nghiệp bóng đá của mình

Đá pát-xê là một thuật ngữ bóng đá chỉ cách đá bóng bằng mặt ngoài của chân, thường là để tạo ra hiệu ứng xoáy bóng. Đây là một kỹ thuật khó và tinh tế, đòi hỏi sự khéo léo và chính xác cao của cầu thủ. Một số cầu thủ nổi tiếng đã sử dụng kỹ thuật này là Roberto Carlos, David Beckham, Ricardo Quaresma và Cristiano Ronaldo.

Kết luận

Những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được giới thiệu ở trên chắc chắn sẽ là nguồn kiến thức giúp bạn có thể nghe hiểu được bóng đá tiếng Anh. Hãy nắm vững những khái niệm này để tự tin khi tham gia vào cộng đồng bóng đá quốc tế. Chúc bạn có những trải nghiệm xem, chơi và yêu thích bóng đá trọn vẹn và ý nghĩa!

❰ quay lại